Accept đi với giới từ gì? Accept + gì? Accept + to hay v-ing? Bài tập áp dụng

accept đi với giới từ gì

Từ “accept” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giới từ thông dụng nhất:

  • accept from – chấp nhận từ ai đó
  • accept into – chấp nhận vào một tổ chức nào đó
  • accept of – chấp nhận cái gì đó
  • accept on – chấp nhận một điều kiện nào đó
  • accept upon – chấp nhận một nhiệm vụ nào đó

Ví dụ:

  • I accepted the gift from my friend. (Tôi đã chấp nhận món quà từ bạn mình.)
  • The student was accepted into the university. (Sinh viên đã được chấp nhận vào trường đại học.)
  • I accepted the offer of the job. (Tôi đã chấp nhận lời mời của công việc.)
  • The contract was accepted on the condition that the price was reduced. (Hợp đồng đã được chấp nhận với điều kiện giá cả được giảm.)
  • The king accepted the crown upon his father’s death. (Vua đã chấp nhận vương miện sau khi cha mình qua đời.)

accept + gì?

Từ “accept” có thể đi với nhiều loại từ khác nhau, bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Dưới đây là một số ví dụ:

  • accept an offer – chấp nhận một lời đề nghị
  • accept responsibility – chấp nhận trách nhiệm
  • accept an apology – chấp nhận một lời xin lỗi
  • accept an invitation – chấp nhận lời mời
  • accept a challenge – chấp nhận một thử thách

accept + to hay v-ing

Từ “accept” có thể đi với cả động từ nguyên thể và động từ dạng V-ing. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai dạng này khác nhau.

  • accept to do something – đồng ý làm gì đó
  • accept doing something – chấp nhận làm gì đó

Ví dụ:

  • I accepted to go to the party. (Tôi đồng ý đi dự tiệc.)
  • I accepted doing the work. (Tôi chấp nhận làm công việc đó.)

Trong trường hợp thứ nhất, “accept” có nghĩa là đồng ý làm gì đó. Trong trường hợp thứ hai, “accept” có nghĩa là chấp nhận làm gì đó.

Cách sử dụng

Từ “accept” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ “accept”:

  • Để chấp nhận một lời đề nghị, một lời mời, một lời xin lỗi, một thử thách, v.v.
  • Để đồng ý làm gì đó
  • Để chấp nhận cái gì đó
  • Để tin tưởng vào cái gì đó
  • Để đón nhận cái gì đó

Bài tập và đáp án

Dưới đây là một số bài tập về từ “accept”:

  1. Hoàn thành câu sau với từ “accept”:
    • I _____ the gift from my friend.
    • The student _____ into the university.
    • I _____ the offer of the job.
    • The contract _____ on the condition that the price was reduced.
    • The king _____ the crown upon his father’s death.
  2. Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:
    • I _____ to go to the party. (accept, accept to)
    • I _____ doing the work. (accept, accept to)

Đáp án:

  1. I accepted the gift from my friend.
  2. I accepted to go to the party.
  3. I accepted doing the work.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “accept” trong tiếng Anh.