Worse đi với giới từ gì, cách sử dụng Worse, bài tập thực hành

Worse đi với giới từ gì?

Tính từ so sánh hơn của “bad” trong tiếng Anh là “worse”. “Worse” có nghĩa là “tệ hơn” hoặc “tồi tệ hơn”. “Worse” có thể đi với các giới từ sau:

  • than
  • than me
  • than you
  • than him
  • than her
  • than it
  • than us
  • than them

Ví dụ:

  • This is a worse movie than the last one. (Bộ phim này tệ hơn bộ phim trước.)
  • I feel worse than you. (Tôi cảm thấy tệ hơn bạn.)
  • He looks worse than her. (Anh ấy trông tệ hơn cô ấy.)
  • It tastes worse than us. (Nó có vị tệ hơn chúng ta.)
  • They are worse than them. (Họ tệ hơn họ.)

Cách sử dụng “worse”

“Worse” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Để so sánh hai điều gì đó
  • Để mô tả tình trạng sức khỏe của ai đó
  • Để mô tả kết quả của một sự kiện
  • Để mô tả một tình huống trở nên tồi tệ hơn

Ví dụ:

  • The weather today is worse than yesterday. (Thời tiết hôm nay tệ hơn hôm qua.)
  • I feel worse than I did yesterday. (Tôi cảm thấy tệ hơn hôm qua.)
  • The results of the test were worse than we expected. (Kết quả của bài kiểm tra tệ hơn chúng ta mong đợi.)
  • The situation is getting worse. (Tình hình đang trở nên tồi tệ hơn.)

Bài tập thực hành

Hãy hoàn thành các câu sau với từ “worse”:

  1. The weather today is _____ than yesterday.
  2. I feel _____ than I did yesterday.
  3. The results of the test were _____ than we expected.
  4. The situation is getting _____.
  5. The movie is _____ than the book.

Đáp án:

  1. worse
  2. worse
  3. worse
  4. worse
  5. worse

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Worse đi với giới từ gì và cách sử dụng từ “worse” trong tiếng Anh.